Nếu bạn chưa có tài khoản Cược Online tại nhà cái 79SoDo hoặc trở thành Cộng Tác Viên kiếm tiền cùng nhà cái 79SoDo thì Bấm Vào Đây
Mr.Top
Bạch Thủ Lô - Đài 12345
31 ngày +1,010.5 / Lỗ vốn liên tục 3 ngày
Bảng Lợi Nhuận - 05 / 2022
Ngày | Lời | + |
01 | +0.5 | +0.5 |
02 | +0.5 | +1 |
03 | +0.5 | +1.5 |
04 | -99 | -97.5 |
05 | +0.5 | -97 |
06 | +0.5 | -96.5 |
07 | +0.5 | -96 |
08 | -99 | -195 |
09 | -99 | -294 |
10 | +0.5 | -293.5 |
11 | +0.5 | -293 |
12 | +100 | -193 |
13 | +0.5 | -192.5 |
14 | +100 | -92.5 |
15 | +100 | +7.5 |
16 | +0.5 | +8 |
17 | +199.5 | +207.5 |
18 | +0.5 | +208 |
19 | +100 | +308 |
20 | -99 | +209 |
21 | +398.5 | +607.5 |
22 | +199.5 | +807 |
23 | +0.5 | +807.5 |
24 | +100 | +907.5 |
25 | +0.5 | +908 |
26 | +100 | +1,008 |
27 | -99 | +909 |
28 | +199.5 | +1,108.5 |
29 | -99 | +1,009.5 |
30 | -99 | +910.5 |
31 | +100 | +1,010.5 |
31 ngày | +1,010.5 | +1,010.5 |
Đài | Lời |
1 | +437 |
2 | +636 |
3 | +39 |
4 | +138.5 |
5 | -240 |
31 / 05 / 2022 | Chốt | +100 |
Vũng Tàu Đài 1 | 470 | -18 |
Bạc Liêu Đài 2 | 511 | +81.5 |
Dak Lak Đài 3 | 550 | -18 |
Quảng Nam Đài 4 | 820 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 411 | +72.5 |
30 / 05 / 2022 | Chốt | -99 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 330 | -18 |
Đồng Tháp Đài 2 | 040 | -18 |
Huế Đài 3 | 730 | -18 |
Phú Yên Đài 4 | 860 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 630 | -27 |
29 / 05 / 2022 | Chốt | -99 |
Tiền Giang Đài 1 | 510 | -18 |
Kiên Giang Đài 2 | 860 | -18 |
Kon Tum Đài 3 | 610 | -18 |
Khánh Hòa Đài 4 | 600 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 530 | -27 |
28 / 05 / 2022 | Chốt | +199.5 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 920 | -18 |
Hậu Giang Đài 2 | 591 | +81.5 |
Đà Nẵng Đài 3 | 231 | +81.5 |
Quảng Ngãi Đài 4 | 300 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 391 | +72.5 |
27 / 05 / 2022 | Chốt | -99 |
Vĩnh Long Đài 1 | 580 | -18 |
Bình Dương Đài 2 | 510 | -18 |
Gia Lai Đài 3 | 490 | -18 |
Ninh Thuận Đài 4 | 500 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 770 | -27 |
26 / 05 / 2022 | Chốt | +100 |
Tây Ninh Đài 1 | 020 | -18 |
An Giang Đài 2 | 102 | +181 |
Bình Định Đài 3 | 560 | -18 |
Quảng Bình Đài 4 | 470 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 280 | -27 |
25 / 05 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Đồng Nai Đài 1 | 340 | -18 |
Cần Thơ Đài 2 | 390 | -18 |
Đà Nẵng Đài 3 | 770 | -18 |
Khánh Hòa Đài 4 | 601 | +81.5 |
Miền Bắc Đài 5 | 110 | -27 |
24 / 05 / 2022 | Chốt | +100 |
Vũng Tàu Đài 1 | 471 | +81.5 |
Bạc Liêu Đài 2 | 511 | +81.5 |
Dak Lak Đài 3 | 590 | -18 |
Quảng Nam Đài 4 | 740 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 590 | -27 |
23 / 05 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 800 | -18 |
Đồng Tháp Đài 2 | 880 | -18 |
Huế Đài 3 | 791 | +81.5 |
Phú Yên Đài 4 | 100 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 520 | -27 |
22 / 05 / 2022 | Chốt | +199.5 |
Tiền Giang Đài 1 | 022 | +181 |
Kiên Giang Đài 2 | 371 | +81.5 |
Kon Tum Đài 3 | 140 | -18 |
Khánh Hòa Đài 4 | 820 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 380 | -27 |
21 / 05 / 2022 | Chốt | +398.5 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 611 | +81.5 |
Hậu Giang Đài 2 | 532 | +181 |
Đà Nẵng Đài 3 | 541 | +81.5 |
Quảng Ngãi Đài 4 | 631 | +81.5 |
Miền Bắc Đài 5 | 960 | -27 |
20 / 05 / 2022 | Chốt | -99 |
Vĩnh Long Đài 1 | 430 | -18 |
Bình Dương Đài 2 | 610 | -18 |
Gia Lai Đài 3 | 090 | -18 |
Ninh Thuận Đài 4 | 150 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 500 | -27 |
19 / 05 / 2022 | Chốt | +100 |
Tây Ninh Đài 1 | 261 | +81.5 |
An Giang Đài 2 | 630 | -18 |
Bình Định Đài 3 | 120 | -18 |
Quảng Bình Đài 4 | 331 | +81.5 |
Miền Bắc Đài 5 | 420 | -27 |
18 / 05 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Đồng Nai Đài 1 | 310 | -18 |
Cần Thơ Đài 2 | 950 | -18 |
Đà Nẵng Đài 3 | 030 | -18 |
Khánh Hòa Đài 4 | 221 | +81.5 |
Miền Bắc Đài 5 | 310 | -27 |
17 / 05 / 2022 | Chốt | +199.5 |
Vũng Tàu Đài 1 | 971 | +81.5 |
Bạc Liêu Đài 2 | 951 | +81.5 |
Dak Lak Đài 3 | 270 | -18 |
Quảng Nam Đài 4 | 530 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 061 | +72.5 |
16 / 05 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 850 | -18 |
Đồng Tháp Đài 2 | 760 | -18 |
Huế Đài 3 | 510 | -18 |
Phú Yên Đài 4 | 690 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 921 | +72.5 |
15 / 05 / 2022 | Chốt | +100 |
Tiền Giang Đài 1 | 220 | -18 |
Kiên Giang Đài 2 | 430 | -18 |
Kon Tum Đài 3 | 600 | -18 |
Khánh Hòa Đài 4 | 512 | +181 |
Miền Bắc Đài 5 | 230 | -27 |
14 / 05 / 2022 | Chốt | +100 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 520 | -18 |
Hậu Giang Đài 2 | 400 | -18 |
Đà Nẵng Đài 3 | 931 | +81.5 |
Quảng Ngãi Đài 4 | 180 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 751 | +72.5 |
13 / 05 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Vĩnh Long Đài 1 | 060 | -18 |
Bình Dương Đài 2 | 520 | -18 |
Gia Lai Đài 3 | 630 | -18 |
Ninh Thuận Đài 4 | 831 | +81.5 |
Miền Bắc Đài 5 | 570 | -27 |
12 / 05 / 2022 | Chốt | +100 |
Tây Ninh Đài 1 | 541 | +81.5 |
An Giang Đài 2 | 991 | +81.5 |
Bình Định Đài 3 | 250 | -18 |
Quảng Bình Đài 4 | 010 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 710 | -27 |
11 / 05 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Đồng Nai Đài 1 | 091 | +81.5 |
Cần Thơ Đài 2 | 980 | -18 |
Đà Nẵng Đài 3 | 430 | -18 |
Khánh Hòa Đài 4 | 690 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 730 | -27 |
10 / 05 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Vũng Tàu Đài 1 | 770 | -18 |
Bạc Liêu Đài 2 | 791 | +81.5 |
Dak Lak Đài 3 | 570 | -18 |
Quảng Nam Đài 4 | 460 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 850 | -27 |
09 / 05 / 2022 | Chốt | -99 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 090 | -18 |
Đồng Tháp Đài 2 | 320 | -18 |
Huế Đài 3 | 820 | -18 |
Phú Yên Đài 4 | 630 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 600 | -27 |
08 / 05 / 2022 | Chốt | -99 |
Tiền Giang Đài 1 | 250 | -18 |
Kiên Giang Đài 2 | 110 | -18 |
Kon Tum Đài 3 | 420 | -18 |
Khánh Hòa Đài 4 | 460 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 820 | -27 |
07 / 05 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 520 | -18 |
Hậu Giang Đài 2 | 840 | -18 |
Đà Nẵng Đài 3 | 581 | +81.5 |
Quảng Ngãi Đài 4 | 300 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 110 | -27 |
06 / 05 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Vĩnh Long Đài 1 | 251 | +81.5 |
Bình Dương Đài 2 | 930 | -18 |
Gia Lai Đài 3 | 080 | -18 |
Ninh Thuận Đài 4 | 160 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 850 | -27 |
05 / 05 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Tây Ninh Đài 1 | 000 | -18 |
An Giang Đài 2 | 300 | -18 |
Bình Định Đài 3 | 271 | +81.5 |
Quảng Bình Đài 4 | 400 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 340 | -27 |
04 / 05 / 2022 | Chốt | -99 |
Đồng Nai Đài 1 | 190 | -18 |
Cần Thơ Đài 2 | 740 | -18 |
Đà Nẵng Đài 3 | 990 | -18 |
Khánh Hòa Đài 4 | 870 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 700 | -27 |
03 / 05 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Vũng Tàu Đài 1 | 541 | +81.5 |
Bạc Liêu Đài 2 | 370 | -18 |
Dak Lak Đài 3 | 990 | -18 |
Quảng Nam Đài 4 | 820 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 240 | -27 |
02 / 05 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 540 | -18 |
Đồng Tháp Đài 2 | 650 | -18 |
Huế Đài 3 | 530 | -18 |
Phú Yên Đài 4 | 560 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 111 | +72.5 |
01 / 05 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Tiền Giang Đài 1 | 050 | -18 |
Kiên Giang Đài 2 | 871 | +81.5 |
Kon Tum Đài 3 | 470 | -18 |
Khánh Hòa Đài 4 | 420 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 810 | -27 |