79SoDo Nhà cái Lớn + Uy tín (Lô đề, Banh bóng, Casino, Tài xỉu, Xóc đĩa, Bầu cua, Xì dách, Bacarat,... gì cũng có)
Đề bỏ 1 ăn 99.5
Lô bỏ 18 hoặc 27 ăn 99.5
để Xem đầy đủ về tỷ lệ ăn của từng loại cược bấm vào đây
Đặc biệt khi đánh xiên, nếu vào 2 lần thì sẽ tính 2 lần ăn.
để Mở tài khoản bấm vào đây
để xem hướng dẫn Nạp tiền và Đặt cược bấm vào đây
Đề bỏ 1 ăn 99.5
Lô bỏ 18 hoặc 27 ăn 99.5
để Xem đầy đủ về tỷ lệ ăn của từng loại cược bấm vào đây
Đặc biệt khi đánh xiên, nếu vào 2 lần thì sẽ tính 2 lần ăn.
để Mở tài khoản bấm vào đây
để xem hướng dẫn Nạp tiền và Đặt cược bấm vào đây
Mr.Phong
Bạch Thủ Lô - Đài 12345
31 ngày +440.5 / Lỗ vốn liên tục 3 ngày
Bảng Lợi Nhuận - 01 / 2022
Ngày | Lời | + |
01 | +0.5 | +0.5 |
02 | -99 | -98.5 |
03 | -99 | -197.5 |
04 | -99 | -296.5 |
05 | +0.5 | -296 |
06 | +199.5 | -96.5 |
07 | -99 | -195.5 |
08 | +0.5 | -195 |
09 | +100 | -95 |
10 | +0.5 | -94.5 |
11 | +0.5 | -94 |
12 | +0.5 | -93.5 |
13 | +100 | +6.5 |
14 | -99 | -92.5 |
15 | +299 | +206.5 |
16 | -99 | +107.5 |
17 | +0.5 | +108 |
18 | -99 | +9 |
19 | +0.5 | +9.5 |
20 | +0.5 | +10 |
21 | +100 | +110 |
22 | +100 | +210 |
23 | +100 | +310 |
24 | +0.5 | +310.5 |
25 | +0.5 | +311 |
26 | +100 | +411 |
27 | +0.5 | +411.5 |
28 | +100 | +511.5 |
29 | +0.5 | +512 |
30 | +0.5 | +512.5 |
31 | -72 | +440.5 |
31 ngày | +440.5 | +440.5 |
Đài | Lời |
1 | -259.5 |
2 | -160 |
3 | +437 |
4 | +238 |
5 | +185 |
31 / 01 / 2022 | Chốt | -72 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 800 | -18 |
Đồng Tháp Đài 2 | 650 | -18 |
Huế Đài 3 | 820 | -18 |
Phú Yên Đài 4 | 080 | -18 |
30 / 01 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Tiền Giang Đài 1 | 270 | -18 |
Kiên Giang Đài 2 | 480 | -18 |
Kon Tum Đài 3 | 990 | -18 |
Khánh Hòa Đài 4 | 840 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 451 | +72.5 |
29 / 01 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 420 | -18 |
Hậu Giang Đài 2 | 350 | -18 |
Đà Nẵng Đài 3 | 381 | +81.5 |
Quảng Ngãi Đài 4 | 010 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 480 | -27 |
28 / 01 / 2022 | Chốt | +100 |
Vĩnh Long Đài 1 | 440 | -18 |
Bình Dương Đài 2 | 561 | +81.5 |
Gia Lai Đài 3 | 050 | -18 |
Ninh Thuận Đài 4 | 301 | +81.5 |
Miền Bắc Đài 5 | 560 | -27 |
27 / 01 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Tây Ninh Đài 1 | 230 | -18 |
An Giang Đài 2 | 820 | -18 |
Bình Định Đài 3 | 051 | +81.5 |
Quảng Bình Đài 4 | 890 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 240 | -27 |
26 / 01 / 2022 | Chốt | +100 |
Đồng Nai Đài 1 | 671 | +81.5 |
Cần Thơ Đài 2 | 020 | -18 |
Đà Nẵng Đài 3 | 531 | +81.5 |
Khánh Hòa Đài 4 | 160 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 990 | -27 |
25 / 01 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Vũng Tàu Đài 1 | 150 | -18 |
Bạc Liêu Đài 2 | 610 | -18 |
Dak Lak Đài 3 | 970 | -18 |
Quảng Nam Đài 4 | 920 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 591 | +72.5 |
24 / 01 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 910 | -18 |
Đồng Tháp Đài 2 | 801 | +81.5 |
Huế Đài 3 | 880 | -18 |
Phú Yên Đài 4 | 940 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 070 | -27 |
23 / 01 / 2022 | Chốt | +100 |
Tiền Giang Đài 1 | 151 | +81.5 |
Kiên Giang Đài 2 | 810 | -18 |
Kon Tum Đài 3 | 950 | -18 |
Khánh Hòa Đài 4 | 310 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 821 | +72.5 |
22 / 01 / 2022 | Chốt | +100 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 661 | +81.5 |
Hậu Giang Đài 2 | 450 | -18 |
Đà Nẵng Đài 3 | 990 | -18 |
Quảng Ngãi Đài 4 | 951 | +81.5 |
Miền Bắc Đài 5 | 930 | -27 |
21 / 01 / 2022 | Chốt | +100 |
Vĩnh Long Đài 1 | 940 | -18 |
Bình Dương Đài 2 | 360 | -18 |
Gia Lai Đài 3 | 360 | -18 |
Ninh Thuận Đài 4 | 331 | +81.5 |
Miền Bắc Đài 5 | 451 | +72.5 |
20 / 01 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Tây Ninh Đài 1 | 260 | -18 |
An Giang Đài 2 | 000 | -18 |
Bình Định Đài 3 | 100 | -18 |
Quảng Bình Đài 4 | 550 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 271 | +72.5 |
19 / 01 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Đồng Nai Đài 1 | 850 | -18 |
Cần Thơ Đài 2 | 970 | -18 |
Đà Nẵng Đài 3 | 041 | +81.5 |
Khánh Hòa Đài 4 | 870 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 850 | -27 |
18 / 01 / 2022 | Chốt | -99 |
Vũng Tàu Đài 1 | 890 | -18 |
Bạc Liêu Đài 2 | 710 | -18 |
Dak Lak Đài 3 | 460 | -18 |
Quảng Nam Đài 4 | 760 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 380 | -27 |
17 / 01 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 210 | -18 |
Đồng Tháp Đài 2 | 520 | -18 |
Huế Đài 3 | 670 | -18 |
Phú Yên Đài 4 | 581 | +81.5 |
Miền Bắc Đài 5 | 780 | -27 |
16 / 01 / 2022 | Chốt | -99 |
Tiền Giang Đài 1 | 320 | -18 |
Kiên Giang Đài 2 | 500 | -18 |
Kon Tum Đài 3 | 020 | -18 |
Khánh Hòa Đài 4 | 540 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 080 | -27 |
15 / 01 / 2022 | Chốt | +299 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 880 | -18 |
Hậu Giang Đài 2 | 702 | +181 |
Đà Nẵng Đài 3 | 311 | +81.5 |
Quảng Ngãi Đài 4 | 961 | +81.5 |
Miền Bắc Đài 5 | 740 | -27 |
14 / 01 / 2022 | Chốt | -99 |
Vĩnh Long Đài 1 | 760 | -18 |
Bình Dương Đài 2 | 270 | -18 |
Gia Lai Đài 3 | 020 | -18 |
Ninh Thuận Đài 4 | 650 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 310 | -27 |
13 / 01 / 2022 | Chốt | +100 |
Tây Ninh Đài 1 | 450 | -18 |
An Giang Đài 2 | 870 | -18 |
Bình Định Đài 3 | 861 | +81.5 |
Quảng Bình Đài 4 | 510 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 181 | +72.5 |
12 / 01 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Đồng Nai Đài 1 | 430 | -18 |
Cần Thơ Đài 2 | 570 | -18 |
Đà Nẵng Đài 3 | 470 | -18 |
Khánh Hòa Đài 4 | 000 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 851 | +72.5 |
11 / 01 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Vũng Tàu Đài 1 | 640 | -18 |
Bạc Liêu Đài 2 | 440 | -18 |
Dak Lak Đài 3 | 010 | -18 |
Quảng Nam Đài 4 | 731 | +81.5 |
Miền Bắc Đài 5 | 780 | -27 |
10 / 01 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 120 | -18 |
Đồng Tháp Đài 2 | 190 | -18 |
Huế Đài 3 | 300 | -18 |
Phú Yên Đài 4 | 130 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 431 | +72.5 |
09 / 01 / 2022 | Chốt | +100 |
Tiền Giang Đài 1 | 280 | -18 |
Kiên Giang Đài 2 | 930 | -18 |
Kon Tum Đài 3 | 811 | +81.5 |
Khánh Hòa Đài 4 | 360 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 441 | +72.5 |
08 / 01 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 890 | -18 |
Hậu Giang Đài 2 | 920 | -18 |
Đà Nẵng Đài 3 | 651 | +81.5 |
Quảng Ngãi Đài 4 | 990 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 000 | -27 |
07 / 01 / 2022 | Chốt | -99 |
Vĩnh Long Đài 1 | 240 | -18 |
Bình Dương Đài 2 | 970 | -18 |
Gia Lai Đài 3 | 990 | -18 |
Ninh Thuận Đài 4 | 130 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 060 | -27 |
06 / 01 / 2022 | Chốt | +199.5 |
Tây Ninh Đài 1 | 760 | -18 |
An Giang Đài 2 | 970 | -18 |
Bình Định Đài 3 | 581 | +81.5 |
Quảng Bình Đài 4 | 741 | +81.5 |
Miền Bắc Đài 5 | 681 | +72.5 |
05 / 01 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Đồng Nai Đài 1 | 880 | -18 |
Cần Thơ Đài 2 | 980 | -18 |
Đà Nẵng Đài 3 | 331 | +81.5 |
Khánh Hòa Đài 4 | 990 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 240 | -27 |
04 / 01 / 2022 | Chốt | -99 |
Vũng Tàu Đài 1 | 450 | -18 |
Bạc Liêu Đài 2 | 150 | -18 |
Dak Lak Đài 3 | 110 | -18 |
Quảng Nam Đài 4 | 030 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 370 | -27 |
03 / 01 / 2022 | Chốt | -99 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 100 | -18 |
Đồng Tháp Đài 2 | 200 | -18 |
Huế Đài 3 | 030 | -18 |
Phú Yên Đài 4 | 540 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 080 | -27 |
02 / 01 / 2022 | Chốt | -99 |
Tiền Giang Đài 1 | 010 | -18 |
Kiên Giang Đài 2 | 570 | -18 |
Kon Tum Đài 3 | 070 | -18 |
Khánh Hòa Đài 4 | 500 | -18 |
Miền Bắc Đài 5 | 020 | -27 |
01 / 01 / 2022 | Chốt | +0.5 |
Hồ Chí Minh Đài 1 | 230 | -18 |
Hậu Giang Đài 2 | 430 | -18 |
Đà Nẵng Đài 3 | 980 | -18 |
Quảng Ngãi Đài 4 | 191 | +81.5 |
Miền Bắc Đài 5 | 640 | -27 |